Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 6

Royal Canin Medium Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Con Cỡ Trung Túi 4kg

Royal Canin Medium Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Con Cỡ Trung Túi 4kg

Giá thông thường 848.000₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 848.000₫
Giảm giá Đã bán hết
Xem toàn bộ chi tiết

Nội dung có thể thu gọn

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Royal Canin Medium Puppy (4kg) - Dinh dưỡng chuyên biệt cho chó con giống vừa - Hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột, phát triển trí não và hệ miễn dịch!

Sản phẩm được đặc chế để đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chó con giống vừa (cân nặng khi trưởng thành từ 11 đến 25 kg) đến 12 tháng tuổi.

Lợi ích:

  • Hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột: Sự kết hợp của prebiotics (MOS) & protein có khả năng tiêu hóa cao giúp hỗ trợ sự cân bằng lành mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột để có sức khỏe tiêu hóa tốt.
  • Phát triển trí não: Làm giàu với axit béo omega-3 (DHA) giúp hỗ trợ sự phát triển trí não của chó con và hỗ trợ học tập sớm.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Hỗ trợ sự phát triển của hệ thống miễn dịch khỏe mạnh của chó con nhờ bao gồm một phức hợp các chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin E và C.

Thành phần:

Dehydrated poultry protein, animal fats, maize, wheat gluten*, beet pulp, dehydrated pork protein*, maize gluten, rice, wheat flour, hydrolysed animal proteins, wheat, maize flour, minerals, soya oil, yeasts products, fish oil, fructo-oligo-saccharides, hydrolysed yeast (nguồn manno-oligo-saccharides và betaglucans) (0.30%), algal oil Schizochytrium sp. (nguồn DHA), Yucca Schidigera juice, marigold meal.

*L.I.P.: protein được chọn lọc vì khả năng tiêu hóa rất cao.

Phụ gia (trên kg):

  • Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 15500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Iron (3b103): 38 mg, Iodine (3b201, 3b202): 3.8 mg, Copper (3b405, 3b406): 12 mg, Manganese (3b502, 3b504): 50 mg, Zinc (3b603, 3b605, 3b606): 132 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0.06 mg
  • Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite of sedimentary origin: 10 g
  • Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.

Thành phần phân tích:

  • Protein: 32%
  • Hàm lượng chất béo: 20%
  • Tro thô: 8.6%
  • Xơ thô: 1.6%
  • Axit béo Omega-3 (DHA): 0.17%
  • Vitamin E: 520 mg/kg
  • Vitamin C: 400 mg/kg
  • Năng lượng trao đổi: 4095 kcal/kg.

Hướng dẫn cho ăn:

(Lưu ý: Bảng hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, lượng ăn có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu của từng bé cún. Sen nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thú y để có chế độ ăn phù hợp nhất cho bé.)

Chỉ cho ăn hạt khô:

Cân nặng mục tiêu khi trưởng thành 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6 tháng 7 tháng 8 tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng 12 tháng 13 tháng 14 tháng
11 kg 155g 183g 194g 198g 197g 178g 160g 143g 141g 140g Medium Adult Medium Adult Medium Adult
12 kg 165g 194g 207g 211g 210g 190g 171g 152g 151g 149g Medium Adult Medium Adult Medium Adult
14 kg 184g 217g 233g 237g 237g 220g 204g 187g 170g 168g Medium Adult Medium Adult Medium Adult
15 kg 194g 229g 246g 250g 250g 232g 216g 198g 180g 178g 177g Medium Adult Medium Adult
16 kg 202g 239g 257g 262g 262g 243g 227g 207g 188g 186g 185g Medium Adult Medium Adult
18 kg 218g 260g 280g 286g 286g 266g 248g 227g 206g 204g 202g Medium Adult Medium Adult
20 kg 234g 281g 303g 310g 311g 289g 269g 246g 224g 221g 219g Medium Adult Medium Adult
22 kg 238g 289g 312g 325g 333g 331g 300g 269g 240g 238g 236g Medium Adult Medium Adult
24 kg 243g 297g 322g 341g 356g 354g 321g 288g 257g 255g 253g Medium Adult Medium Adult
25 kg 245g 301g 326g 348g 368g 365g 331g 297g 265g 263g 261g 259g 259g

Cho ăn kết hợp hạt khô và thức ăn ướt (pouch 140g Puppy Medium chunks in gravy):

Cân nặng mục tiêu khi trưởng thành 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6 tháng 7 tháng 8 tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng 12 tháng 13 tháng 14 tháng
11 kg 120g + 1 pouch 147g + 1 pouch 159g + 1 pouch 162g + 1 pouch 161g + 1 pouch 143g + 1 pouch 124g + 1 pouch 107g + 1 pouch 106g + 1 pouch 104g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult Medium Adult
12 kg 129g + 1 pouch 158g + 1 pouch 172g + 1 pouch 175g + 1 pouch 175g + 1 pouch 155g + 1 pouch 135g + 1 pouch 117g + 1 pouch 115g + 1 pouch 114g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult Medium Adult
14 kg 149g + 1 pouch 181g + 1 pouch 197g + 1 pouch 202g + 1 pouch 201g + 1 pouch 184g + 1 pouch 169g + 1 pouch 151g + 1 pouch 134g + 1 pouch 132g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult Medium Adult
15 kg 158g + 1 pouch 193g + 1 pouch 210g + 1 pouch 215g + 1 pouch 214g + 1 pouch 196g + 1 pouch 180g + 1 pouch 162g + 1 pouch 144g + 1 pouch 142g + 1 pouch 141g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult
16 kg 166g + 1 pouch 203g + 1 pouch 221g + 1 pouch 227g + 1 pouch 226g + 1 pouch 208g + 1 pouch 191g + 1 pouch 172g + 1 pouch 153g + 1 pouch 151g + 1 pouch 150g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult
18 kg 182g + 1 pouch 225g + 1 pouch 244g + 1 pouch 251g + 1 pouch 251g + 1 pouch 231g + 1 pouch 212g + 1 pouch 191g + 1 pouch 170g + 1 pouch 168g + 1 pouch 167g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult
20 kg 198g + 1 pouch 246g + 1 pouch 267g + 1 pouch 275g + 1 pouch 275g + 1 pouch 253g + 1 pouch 234g + 1 pouch 210g + 1 pouch 188g + 1 pouch 185g + 1 pouch 184g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult
22 kg 203g + 1 pouch 254g + 1 pouch 276g + 1 pouch 290g + 1 pouch 298g + 1 pouch 295g + 1 pouch 264g + 1 pouch 234g + 1 pouch 204g + 1 pouch 202g + 1 pouch 201g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult
24 kg 207g + 1 pouch 262g + 1 pouch 286g + 1 pouch 305g + 1 pouch 320g + 1 pouch 318g + 1 pouch 285g + 1 pouch 252g + 1 pouch 221g + 1 pouch 219g + 1 pouch 217g + 1 pouch Medium Adult Medium Adult
25 kg 209g + 1 pouch 266g + 1 pouch 291g + 1 pouch 313g + 1 pouch 332g + 1 pouch 330g + 1 pouch 295g + 1 pouch 262g + 1 pouch 229g + 1 pouch 228g + 1 pouch 226g + 1 pouch 224g + 1 pouch 224g + 1 pouch