Royal Canin Mini Dermacomfort Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Da Nhạy Cảm 1kg
Royal Canin Mini Dermacomfort Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Da Nhạy Cảm 1kg
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng

Nội dung có thể thu gọn
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Royal Canin Mini Dermacomfort (1kg) - Dinh dưỡng chuyên biệt cho chó nhỏ có làn da nhạy cảm - Giảm kích ứng da, giảm ngứa và nuôi dưỡng bộ lông khỏe mạnh!
Sản phẩm được đặc chế để đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chó trưởng thành và chó già giống nhỏ (từ 1 đến 10 kg) trên 10 tháng tuổi, đặc biệt là những bé dễ bị kích ứng da và ngứa.
Lợi ích:
- Kết quả đã được chứng minh: Làn da khỏe mạnh - 91% chủ sở hữu hài lòng sau 2 tháng* *Nghiên cứu nội bộ của Royal Canin.
- Dành cho chó dễ bị kích ứng da và ngứa: Da của chó phản ứng với các chất gây kích ứng từ chế độ ăn uống, theo mùa và môi trường. Gãi quá nhiều có thể làm hỏng da, phá vỡ hàng rào bảo vệ da.
- Công thức chính xác: Công thức dinh dưỡng với axit béo Omega-3 & 6, bao gồm GLA, EPA và DHA để giúp hỗ trợ và nuôi dưỡng làn da của bé. Công thức được thiết kế để chăm sóc làn da của chó và giúp bé duy trì bộ lông đầy đặn, khỏe mạnh.
Bạn có thể giúp chó của mình bằng cách nào khác?
Bạn có thể giúp bảo vệ làn da của chó bằng cách giữ cho giường và những nơi nghỉ ngơi yêu thích của bé luôn sạch sẽ. Điều này giúp loại bỏ bụi và gàu, một môi trường sinh sản cho ký sinh trùng gây ngứa. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về sức khỏe của chó, vui lòng liên hệ với bác sĩ thú y.
Thành phần:
Rice, wheat gluten*, wheat, animal fats, maize gluten, dehusked oats, maize, hydrolysed animal proteins, minerals, soya oil, beet pulp, fish oil, linseed, fructo-oligosaccharides, mono- and diglycerides of palmitic and stearic acids esterified with citric acid, borage oil, marigold meal.
*L.I.P.: protein được chọn lọc vì khả năng đồng hóa rất cao.
Phụ gia (trên kg):
- Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 29000 IU, Vitamin D3: 800 IU, Iron (3b103): 67 mg, Iodine (3b201, 3b202): 5.4 mg, Copper (3b405, 3b406): 13 mg, Manganese (3b502, 3b504): 66 mg, Zinc (3b603, 3b605, 3b606): 146 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0.17 mg
- Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite of sedimentary origin: 5 g
- Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần phân tích:
- Protein: 25.5%
- Hàm lượng chất béo: 17%
- Tro thô: 5.3%
- Xơ thô: 1.4%
- Trên kg: Axit béo Omega 6: 35.2 g bao gồm axit gamma-linolenic: 0.3 g - Axit béo Omega 3: 11.3 g bao gồm EPA/DHA: 4.0 g.
Hướng dẫn cho ăn:
(Lưu ý: Bảng hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, lượng ăn có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu của từng bé cún. Sen nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thú y để có chế độ ăn phù hợp nhất cho bé.)
| Cân nặng của chó | Mức độ hoạt động bình thường | Mức độ hoạt động vừa phải | Mức độ hoạt động cao |
|---|---|---|---|
| 1 kg | 24 g | 27 g | 31 g |
| 3 kg | 54 g | 63 g | 71 g |
| 6 kg | 91 g | 105 g | 120 g |
| 10 kg | 133 g | 154 g | 175 g |
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog