Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 6

Royal Canin Mini Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Con Giống Nhỏ Túi 2kg

Royal Canin Mini Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Con Giống Nhỏ Túi 2kg

Giá thông thường 537.000₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 537.000₫
Giảm giá Đã bán hết
Xem toàn bộ chi tiết

Nội dung có thể thu gọn

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Royal Canin Mini Puppy (2kg) - Dinh dưỡng chuyên biệt cho chó con giống nhỏ - Hỗ trợ hệ miễn dịch, phát triển trí não và hệ tiêu hóa!

Sản phẩm được đặc chế để đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chó con giống nhỏ (cân nặng khi trưởng thành lên đến 10 kg) đến 10 tháng tuổi.

Lợi ích:

  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Hỗ trợ sự phát triển của hệ thống miễn dịch khỏe mạnh của chó con nhờ bao gồm một phức hợp các chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin E và C.
  • Phát triển trí não: Làm giàu với axit béo omega-3 (DHA) giúp hỗ trợ sự phát triển trí não của chó con và hỗ trợ học tập sớm.
  • Hỗ trợ hệ vi sinh vật: Sự kết hợp của prebiotics (MOS) & protein có khả năng tiêu hóa cao giúp hỗ trợ sự cân bằng lành mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột để có sức khỏe tiêu hóa tốt.

Thành phần:

Dehydrated poultry protein, rice, animal fats, wheat gluten*, maize, beet pulp, maize flour, hydrolysed animal proteins, maize gluten, minerals, soya oil, fish oil, fructo-oligo-saccharides, hydrolysed yeast (nguồn manno-oligo-saccharides và betaglucans) (0.30%), algal oil Schizochytrium sp. (nguồn DHA), Yucca Schidigera juice, marigold meal.

*L.I.P.: protein được chọn lọc vì khả năng tiêu hóa rất cao.

Phụ gia (trên kg):

  • Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 21500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Iron (3b103): 38 mg, Iodine (3b201, 3b202): 3.8 mg, Copper (3b405, 3b406): 12 mg, Manganese (3b502, 3b504): 50 mg, Zinc (3b603, 3b605, 3b606): 128 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0.06 mg
  • Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite of sedimentary origin: 10 g
  • Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.

Thành phần phân tích:

  • Protein: 31%
  • Hàm lượng chất béo: 20%
  • Tro thô: 8%
  • Xơ thô: 1.4%
  • Axit béo Omega-3 (DHA): 0.17%
  • Vitamin E: 500 mg/kg
  • Vitamin C: 400 mg/kg
  • Năng lượng trao đổi: 4072 kcal/kg.

Hướng dẫn cho ăn:

(Lưu ý: Bảng hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, lượng ăn có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu của từng bé cún. Sen nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thú y để có chế độ ăn phù hợp nhất cho bé.)

Chỉ cho ăn hạt khô:

Cân nặng mục tiêu khi trưởng thành 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6 tháng 7 tháng 8 tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng
2 kg 49g 54g 56g 55g 48g 40g 40g 39g 39g Mini Adult
2.5 kg 56g 63g 65g 65g 57g 48g 47g 47g 46g Mini Adult
3 kg 64g 72g 75g 75g 68g 61g 54g 54g 53g Mini Adult
3.5 kg 71g 80g 84g 84g 76g 68g 60g 60g 59g Mini Adult
4 kg 78g 88g 92g 93g 84g 76g 67g 66g 66g Mini Adult
5 kg 93g 105g 110g 110g 100g 90g 79g 79g 78g Mini Adult
6 kg 103g 119g 125g 126g 125g 113g 101g 90g 89g Mini Adult
7 kg 113g 133g 141g 142g 141g 127g 114g 102g 100g Mini Adult
8 kg 124g 146g 155g 157g 156g 141g 126g 112g 111g Mini Adult
10 kg 146g 172g 183g 186g 185g 167g 150g 134g 133g 131g

Cho ăn kết hợp hạt khô và thức ăn ướt (pouch 85g Puppy Mini chunks in gravy):

Cân nặng mục tiêu khi trưởng thành 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6 tháng 7 tháng 8 tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng
2 kg 28g + 1 pouch 34g + 1 pouch 35g + 1 pouch 35g + 1 pouch 27g + 1 pouch 19g + 1 pouch 19g + 1 pouch 18g + 1 pouch 18g + 1 pouch Mini Adult
2.5 kg 36g + 1 pouch 42g + 1 pouch 44g + 1 pouch 45g + 1 pouch 36g + 1 pouch 27g + 1 pouch 26g + 1 pouch 26g + 1 pouch 25g + 1 pouch Mini Adult
3 kg 43g + 1 pouch 51g + 1 pouch 54g + 1 pouch 54g + 1 pouch 47g + 1 pouch 40g + 1 pouch 33g + 1 pouch 33g + 1 pouch 32g + 1 pouch Mini Adult
3.5 kg 50g + 1 pouch 59g + 1 pouch 63g + 1 pouch 63g + 1 pouch 55g + 1 pouch 48g + 1 pouch 40g + 1 pouch 39g + 1 pouch 39g + 1 pouch Mini Adult
4 kg 58g + 1 pouch 68g + 1 pouch 72g + 1 pouch 72g + 1 pouch 63g + 1 pouch 55g + 1 pouch 46g + 1 pouch 46g + 1 pouch 45g + 1 pouch Mini Adult
5 kg 72g + 1 pouch 84g + 1 pouch 89g + 1 pouch 90g + 1 pouch 79g + 1 pouch 69g + 1 pouch 59g + 1 pouch 58g + 1 pouch 57g + 1 pouch Mini Adult
6 kg 82g + 1 pouch 98g + 1 pouch 104g + 1 pouch 106g + 1 pouch 104g + 1 pouch 92g + 1 pouch 80g + 1 pouch 69g + 1 pouch 68g + 1 pouch Mini Adult
7 kg 92g + 1 pouch 112g + 1 pouch 120g + 1 pouch 121g + 1 pouch 120g + 1 pouch 107g + 1 pouch 93g + 1 pouch 81g + 1 pouch 80g + 1 pouch Mini Adult
8 kg 103g + 1 pouch 125g + 1 pouch 134g + 1 pouch 136g + 1 pouch 135g + 1 pouch 120g + 1 pouch 105g + 1 pouch 91g + 1 pouch 90g + 1 pouch Mini Adult
10 kg 126g + 1 pouch 151g + 1 pouch 162g + 1 pouch 165g + 1 pouch 164g + 1 pouch 147g + 1 pouch 129g + 1 pouch 113g + 1 pouch 112g + 1 pouch 110g