Royal Canin Mini Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Con Giống Nhỏ Túi 8kg
Royal Canin Mini Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Con Giống Nhỏ Túi 8kg
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng

Nội dung có thể thu gọn
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Royal Canin Mini Puppy (8kg) - Dinh dưỡng chuyên biệt cho chó con giống nhỏ - Hỗ trợ hệ miễn dịch, phát triển trí não và hệ tiêu hóa!
Sản phẩm được đặc chế để đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chó con giống nhỏ (cân nặng khi trưởng thành lên đến 10 kg) đến 10 tháng tuổi.
Lợi ích:
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Hỗ trợ sự phát triển của hệ thống miễn dịch khỏe mạnh của chó con nhờ bao gồm một phức hợp các chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin E và C.
- Phát triển trí não: Làm giàu với axit béo omega-3 (DHA) giúp hỗ trợ sự phát triển trí não của chó con và hỗ trợ học tập sớm.
- Hỗ trợ hệ vi sinh vật: Sự kết hợp của prebiotics (MOS) & protein có khả năng tiêu hóa cao giúp hỗ trợ sự cân bằng lành mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột để có sức khỏe tiêu hóa tốt.
Thành phần:
Dehydrated poultry protein, rice, animal fats, wheat gluten*, maize, beet pulp, maize flour, hydrolysed animal proteins, maize gluten, minerals, soya oil, fish oil, fructo-oligo-saccharides, hydrolysed yeast (nguồn manno-oligo-saccharides và betaglucans) (0.30%), algal oil Schizochytrium sp. (nguồn DHA), Yucca Schidigera juice, marigold meal.
*L.I.P.: protein được chọn lọc vì khả năng tiêu hóa rất cao.
Phụ gia (trên kg):
- Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 21500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Iron (3b103): 38 mg, Iodine (3b201, 3b202): 3.8 mg, Copper (3b405, 3b406): 12 mg, Manganese (3b502, 3b504): 50 mg, Zinc (3b603, 3b605, 3b606): 128 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0.06 mg
- Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite of sedimentary origin: 10 g
- Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần phân tích:
- Protein: 31%
- Hàm lượng chất béo: 20%
- Tro thô: 8%
- Xơ thô: 1.4%
- Axit béo Omega-3 (DHA): 0.17%
- Vitamin E: 500 mg/kg
- Vitamin C: 400 mg/kg
- Năng lượng trao đổi: 4072 kcal/kg.
Hướng dẫn cho ăn:
(Lưu ý: Bảng hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, lượng ăn có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu của từng bé cún. Sen nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thú y để có chế độ ăn phù hợp nhất cho bé.)
Chỉ cho ăn hạt khô:
| Cân nặng mục tiêu khi trưởng thành | 2 tháng | 3 tháng | 4 tháng | 5 tháng | 6 tháng | 7 tháng | 8 tháng | 9 tháng | 10 tháng | 11 tháng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 kg | 49g | 54g | 56g | 55g | 48g | 40g | 40g | 39g | 39g | Mini Adult |
| 2.5 kg | 56g | 63g | 65g | 65g | 57g | 48g | 47g | 47g | 46g | Mini Adult |
| 3 kg | 64g | 72g | 75g | 75g | 68g | 61g | 54g | 54g | 53g | Mini Adult |
| 3.5 kg | 71g | 80g | 84g | 84g | 76g | 68g | 60g | 60g | 59g | Mini Adult |
| 4 kg | 78g | 88g | 92g | 93g | 84g | 76g | 67g | 66g | 66g | Mini Adult |
| 5 kg | 93g | 105g | 110g | 110g | 100g | 90g | 79g | 79g | 78g | Mini Adult |
| 6 kg | 103g | 119g | 125g | 126g | 125g | 113g | 101g | 90g | 89g | Mini Adult |
| 7 kg | 113g | 133g | 141g | 142g | 141g | 127g | 114g | 102g | 100g | Mini Adult |
| 8 kg | 124g | 146g | 155g | 157g | 156g | 141g | 126g | 112g | 111g | Mini Adult |
| 10 kg | 146g | 172g | 183g | 186g | 185g | 167g | 150g | 134g | 133g | 131g |
Cho ăn kết hợp hạt khô và thức ăn ướt (pouch 85g Puppy Mini chunks in gravy):
| Cân nặng mục tiêu khi trưởng thành | 2 tháng | 3 tháng | 4 tháng | 5 tháng | 6 tháng | 7 tháng | 8 tháng | 9 tháng | 10 tháng | 11 tháng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 kg | 28g + 1 pouch | 34g + 1 pouch | 35g + 1 pouch | 35g + 1 pouch | 27g + 1 pouch | 19g + 1 pouch | 19g + 1 pouch | 18g + 1 pouch | 18g + 1 pouch | Mini Adult |
| 2.5 kg | 36g + 1 pouch | 42g + 1 pouch | 44g + 1 pouch | 45g + 1 pouch | 36g + 1 pouch | 27g + 1 pouch | 26g + 1 pouch | 26g + 1 pouch | 25g + 1 pouch | Mini Adult |
| 3 kg | 43g + 1 pouch | 51g + 1 pouch | 54g + 1 pouch | 54g + 1 pouch | 47g + 1 pouch | 40g + 1 pouch | 33g + 1 pouch | 33g + 1 pouch | 32g + 1 pouch | Mini Adult |
| 3.5 kg | 50g + 1 pouch | 59g + 1 pouch | 63g + 1 pouch | 63g + 1 pouch | 55g + 1 pouch | 48g + 1 pouch | 40g + 1 pouch | 39g + 1 pouch | 39g + 1 pouch | Mini Adult |
| 4 kg | 58g + 1 pouch | 68g + 1 pouch | 72g + 1 pouch | 72g + 1 pouch | 63g + 1 pouch | 55g + 1 pouch | 46g + 1 pouch | 46g + 1 pouch | 45g + 1 pouch | Mini Adult |
| 5 kg | 72g + 1 pouch | 84g + 1 pouch | 89g + 1 pouch | 90g + 1 pouch | 79g + 1 pouch | 69g + 1 pouch | 59g + 1 pouch | 58g + 1 pouch | 57g + 1 pouch | Mini Adult |
| 6 kg | 82g + 1 pouch | 98g + 1 pouch | 104g + 1 pouch | 106g + 1 pouch | 104g + 1 pouch | 92g + 1 pouch | 80g + 1 pouch | 69g + 1 pouch | 68g + 1 pouch | Mini Adult |
| 7 kg | 92g + 1 pouch | 112g + 1 pouch | 120g + 1 pouch | 121g + 1 pouch | 120g + 1 pouch | 107g + 1 pouch | 93g + 1 pouch | 81g + 1 pouch | 80g + 1 pouch | Mini Adult |
| 8 kg | 103g + 1 pouch | 125g + 1 pouch | 134g + 1 pouch | 136g + 1 pouch | 135g + 1 pouch | 120g + 1 pouch | 105g + 1 pouch | 91g + 1 pouch | 90g + 1 pouch | Mini Adult |
| 10 kg | 126g + 1 pouch | 151g + 1 pouch | 162g + 1 pouch | 165g + 1 pouch | 164g + 1 pouch | 147g + 1 pouch | 129g + 1 pouch | 113g + 1 pouch | 112g + 1 pouch | 110g |
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog