Royal Canin Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Trưởng Thành Giống Poodle 1.5kg
Royal Canin Thức Ăn Hạt Dành Cho Chó Trưởng Thành Giống Poodle 1.5kg
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng

Nội dung có thể thu gọn
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Royal Canin Poodle Adult (1.5kg) - Dinh dưỡng chuyên biệt cho chó Poodle trưởng thành - Hỗ trợ sức khỏe bộ lông, răng miệng, duy trì cơ bắp và thiết kế hạt độc đáo!
Sản phẩm được đặc chế để đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chó Poodle trưởng thành (trên 12 tháng tuổi).
Lợi ích:
- Sức khỏe bộ lông: Công thức này chứa các chất dinh dưỡng giúp duy trì sức khỏe của bộ lông xoăn của chó Poodle. Giàu axit béo Omega 3 (EPA & DHA) và dầu cây lưu ly. Hàm lượng protein thích nghi giúp hỗ trợ sự phát triển liên tục của lông.
- Sức khỏe răng miệng: Công thức này giúp giảm nguy cơ hình thành cao răng nhờ các chất kết dính canxi.
- Duy trì cơ bắp: Công thức này giúp duy trì cơ bắp của chó Poodle.
- Thiết kế hạt độc đáo: Hình dạng, kích thước, kết cấu và công thức của hạt thức ăn được thiết kế đặc biệt cho chó Poodle.
Thành phần:
Maize, dehydrated poultry proteins, wheat gluten*, animal fats, rice, maize flour, maize gluten, hydrolysed animal proteins, beet pulp, minerals (including pentasodium triphosphate (0.35%)), soya oil, vegetable fibres, fish oil, yeasts products, fructo-oligosaccharides, borage oil (0.1%), glucosamine from fermentation, marigold meal, hydrolysed cartilage (source of chondroitin).
*L.I.P.: protein được chọn lọc vì khả năng tiêu hóa rất cao.
Phụ gia (trên kg):
- Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 29700 IU, Vitamin D3: 800 IU, Iron (3b103): 40 mg, Iodine (3b201, 3b202): 4 mg, Copper (3b405, 3b406): 12 mg, Manganese (3b502, 3b504): 53 mg, Zinc (3b603, 3b605, 3b606): 139 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0.09 mg
- Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite of sedimentary origin: 5 g
- Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
Thành phần phân tích:
- Protein: 30.0%
- Xơ thô: 2.1%
- Hàm lượng chất béo: 19.0%
- Tro thô: 5.5%
- Axit béo Omega-3: 0.8%
- EPA/DHA: 0.3%.
Hướng dẫn cho ăn:
(Lưu ý: Bảng hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, lượng ăn có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu của từng bé cún. Sen nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thú y để có chế độ ăn phù hợp nhất cho bé.)
| Cân nặng của chó | Mức độ hoạt động thấp | Mức độ hoạt động trung bình | Mức độ hoạt động cao |
|---|---|---|---|
| 2 kg | 39 g | 46 g | 52 g |
| 6 kg | 90 g | 104 g | 118 g |
| 10 kg | 132 g | 152 g | 173 g |
| 12 kg | 151 g | 175 g | 199 g |
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
-
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog
Bài viết blog
Cho khách hàng xem tóm tắt bài viết blog